* Tháng 11:
| Dương | Âm | Thứ | Can Chi | Tốt xấu | Nên/Không nên |
| 1 | 12 | Thứ 7 | Giáp Tuất | Tốt |
|
| 2 | 13 | Chủ nhật | Ất Hợi | Rất Tốt |
|
| 3 | 14 | Thứ 2 | Bính Tý | Bình Thường |
|
| 4 | 15/9 | Thứ 3 | Đinh Sửu | Xấu |
|
| 5 | 16 | Thứ 4 | Mậu Dần | Rất xấu |
|
| 6 | 17 | Thứ 5 | Kỷ Mão | Bình Thường |
|
| 7 | 18 | Thứ 6 | Canh Thìn | Xấu |
|
| 8 | 19 | Thứ 7 | Tân Ty. | Xấu |
|
| 9 | 20 | Chủ nhật | Nhâm Ngọ | Rất xấu |
|
| 10 | 21 | Thứ 2 | Quý Mùi | Tốt |
|
| 11 | 22 | Thứ 3 | Giáp Thân | Bình Thường |
|
| 12 | 23 | Thứ 4 | Ất Dậu | Xấu |
|
| 13 | 24 | Thứ 5 | Bính Tuất | Bình Thường |
|
| 14 | 25 | Thứ 6 | Đinh Hợi | Bình Thường |
|
| 15 | 26 | Thứ 7 | Mậu Tý | Xấu |
|
| 16 | 27 | Chủ nhật | Kỷ Sửu | Rất Xấu |
|
| 17 | 28 | Thứ 2 | Canh Dần | Rất xấu |
|
| 18 | 29 | Thứ 3 | Tân Mão | Bình Thường |
|
| 19 | 30 | Thứ 4 | Nhâm Thìn | Tốt |
|
| 20 | 1/10 | Thứ 5 | Quý Ty. | Rất xấu |
|
| 21 | 2 | Thứ 6 | Giáp Ngọ | Rất Tốt |
|
| 22 | 3 | Thứ 7 | Ất Mùi | Rất Tốt |
|
| 23 | 4 | Chủ nhật | Bính Thân | Rất Xấu |
|
| 24 | 5 | Thứ 2 | Đinh Dậu | Rất Xấu |
|
| 25 | 6 | Thứ 3 | Mậu Tuất | Tốt |
|
| 26 | 7 | Thứ 4 | Kỷ Hợi | Bình Thường |
|
| 27 | 8 | Thứ 5 | Canh Tý | Xấu |
|
| 28 | 9 | Thứ 6 | Tân Sửu | Bình Thường |
|
| 29 | 10 | Thứ 7 | Nhâm Dần | Tốt |
|
| 30 | 11 | Chủ nhật | Quý Mão | Bình Thường |
|
- Ngày 12-11-2025 dương lịch với tuổi của bạn sinh năm 1981
Tuổi Tân Dậu thuộc Thạch Lựu Mộc. Căn Tân Kim đồng hành Chi Dậu Kim.
Nên: Cẩn thận đề phòng bất trắc, nhẫn nại đợi thời cơ, nhờ quý nhân giúp đỡ, khéo léo trong cách giải quyết công việc, chờ đợi tin tức khác, sắp xếp lại công việc, sửa chữa máy móc xe cộ, tu bổ đồ đạc, làm phước, chữa bệnh.
Kỵ: Cầu hôn, cưới gả, mưu sự hôn nhân, đi xa, di chuyển, thưa kiện, tranh cãi, tranh luận, khai trương, xuất hành, ký kết hợp tác, khởi công, cầu tài lộc.
Kết Luận: Ngày tuổi của bổn mạng. Khó có công việc gì trong ngày làm nên kết quả như ý, hoặc làm mà không được hưởng công lao hoặc phải bỏ dở nửa chừng. Chỉ thuận lợi cho các công việc vặt vãnh thường nhật.
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN |
|
27
7
|
28
8
|
29
9
|
30
10
|
31
11
|
1
12
|
2
13
|
|
3
14
|
4
15
|
5
16
|
6
17
|
7
18
|
8
19
|
9
20
|
|
10
21
|
11
22
|
12
23
|
13
24
|
14
25
|
15
26
|
16
27
|
|
17
28
|
18
29
|
19
30
|
20
1/10
|
21
2
|
22
3
|
23
4
|
|
24
5
|
25
6
|
26
7
|
27
8
|
28
9
|
29
10
|
30
11
|
Ngày hoàng đạo
Ngày hắc đạo